Đọc nhanh: 尜尜 (dát dát). Ý nghĩa là: giấy nhỏ (chẳng hạn như lõi ngô), đồ chơi hình trục xoay có hai đầu nhọn.
尜尜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giấy nhỏ (chẳng hạn như lõi ngô)
brochette (such as corncob)
✪ 2. đồ chơi hình trục xoay có hai đầu nhọn
toy formed of a spindle with two sharp ends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尜尜
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
尜›