jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【giang】

Đọc nhanh: (giang). Ý nghĩa là: cỏ lác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ lác

茳芏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEM (廿水一)
    • Bảng mã:U+8333
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp