Đọc nhanh: 射灯 (xạ đăng). Ý nghĩa là: đốm sáng.
射灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốm sáng
spotlight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 射灯
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 他们 要 把 路灯 关上
- Bọn họ cần tắt đèn đường đi.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 缀 了 很多 灯饰
- Họ đã trang trí nhiều đèn.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
灯›