Đọc nhanh: 封路 (phong lộ). Ý nghĩa là: đóng đường, đóng một con đường.
封路 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng đường
road closure
✪ 2. đóng một con đường
to close a road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 他们 把 所有 的 路口 都 封 了
- Họ đã phong tỏa tất cả các ngã tư.
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 高速公路 方便 了 人们 出行
- Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
路›