Đọc nhanh: 导言 (đạo ngôn). Ý nghĩa là: lời dẫn; lời nói đầu; lời tựa.
导言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời dẫn; lời nói đầu; lời tựa
绪论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导言
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 导游 操 各地 方言
- Hướng dẫn viên du lịch nói các tiếng địa phương khác nhau.
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一言一行
- một lời nói, một việc làm
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 语言 的 差异 导致 了 误解
- Sự khác biệt ngôn ngữ dẫn đến hiểu lầm.
- 领导 的 言行 影响 员工
- Lời nói và việc làm của người lãnh đạo ảnh hưởng đến nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
言›