Đọc nhanh: 对数方程式 (đối số phương trình thức). Ý nghĩa là: phương trình log.
对数方程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình log
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对数方程式
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 双方 人数 对比 是 一对 四
- Tỷ lệ của số người hai bên là 1 và 4.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 我们 难道 对 她 的 生活 方式 坐视不管 吗 ?
- lẽ nào chúng ta đứng khoanh tay trước cách sống của cô ấy?
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
式›
数›
方›
程›