Đọc nhanh: 寇比力克 (khấu bí lực khắc). Ý nghĩa là: Kubrick (Stanley), xem 庫布里克 | 库布里克.
寇比力克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kubrick (Stanley)
✪ 2. xem 庫布里克 | 库布里克
see 庫布里克|库布里克 [Ku4 bù lǐ kè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寇比力克
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 比利时 的 巧克力 很 有名
- Sôcôla của Bỉ rất nổi tiếng.
- 他 尽 一切 力量 赢得 了 比赛
- Anh ấy dốc hết khả năng chiến thắng cuộc thi.
- 他们 在 比赛 中 角力
- Họ đang so tài trong trận đấu.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 借助 力量 , 我们 克服 了 困难
- Nhờ vào sức mạnh, chúng tôi đã vượt qua khó khăn.
- 他 在 比赛 中 力争 第一名
- Anh ấy ra sức tranh giành vị trí thứ nhất trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
力›
寇›
比›