Đọc nhanh: 宿县 (tú huyện). Ý nghĩa là: Hạt Su ở An Huy.
✪ 1. Hạt Su ở An Huy
Su county in Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿县
- 他们 之间 有 宿怨
- Giữa họ có mối thù lâu năm.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 今晚 在 同学 家 留宿
- đêm nay anh ấy sẽ nghỉ lại ở đây.
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 他们 在 这家 客栈 住宿
- Họ đang ở trong quán trọ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
宿›