Đọc nhanh: 宽斧 (khoan phủ). Ý nghĩa là: rìu có lưỡi rộng, wideax.
宽斧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rìu có lưỡi rộng
ax with a wide blade
✪ 2. wideax
broadax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽斧
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 人民 的 生活 越来越 宽绰 了
- cuộc sống của người dân ngày càng giàu có.
- 他 姓 宽
- Ông ấy họ Khoan.
- 他 努力 学会 宽容
- Anh ấy cố gắng học cách bao dung.
- 他们 正在 拓宽 业务范围
- Họ đang mở rộng phạm vi kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宽›
斧›