容态 róng tài
volume volume

Từ hán việt: 【dong thái】

Đọc nhanh: 容态 (dong thái). Ý nghĩa là: Dung mạo tư thái. ◇Viên Mai 袁枚: Đáo phủ; trú hoa viên trung; cực châu liêm ngọc bình chi lệ. Xuất bái lưỡng xu; dong thái tuyệt thế 到府; 住花園中; 極珠簾玉屏之麗. 出拜兩姝; 容態絕世 (Tùy viên thi thoại 隨園詩話; Quyển nhất)., dáng bộ.

Ý Nghĩa của "容态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

容态 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Dung mạo tư thái. ◇Viên Mai 袁枚: Đáo phủ; trú hoa viên trung; cực châu liêm ngọc bình chi lệ. Xuất bái lưỡng xu; dong thái tuyệt thế 到府; 住花園中; 極珠簾玉屏之麗. 出拜兩姝; 容態絕世 (Tùy viên thi thoại 隨園詩話; Quyển nhất).

✪ 2. dáng bộ

仪容举止

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容态

  • volume volume

    - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • volume volume

    - 前倨后恭 qiánjùhòugōng ( 形容 xíngróng 对人 duìrén 态度 tàidù 转变 zhuǎnbiàn 傲慢 àomàn )

    - trước ngạo mạn, sau cung kính.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 纵容 zòngróng 墨吏 mòlì

    - Không thể dung túng việc tham ô.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 悠游 yōuyóu 从容 cóngróng de 态度 tàidù

    - thái độ ung dung nhàn nhã.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • - 每个 měigè yuè dōu huì zuò 一次 yīcì 美容 měiróng 护理 hùlǐ 保持 bǎochí 皮肤 pífū 状态 zhuàngtài

    - Mỗi tháng tôi đều đi chăm sóc làm đẹp một lần để duy trì tình trạng da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao