Đọc nhanh: 铲 (sản.sạn). Ý nghĩa là: xẻng; cái xẻng, xúc; san; múc (bằng xẻng). Ví dụ : - 我用铁铲挖土。 Tôi dùng xẻng sắt để đào đất.. - 这个煤铲很旧了。 Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.. - 他正在铲沙子。 Anh ấy đang xúc cát.
铲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xẻng; cái xẻng
(铲儿) 铁制的用具,像簸箕或像平板,带长把
- 我用 铁铲 挖土
- Tôi dùng xẻng sắt để đào đất.
- 这个 煤铲 很 旧 了
- Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.
铲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúc; san; múc (bằng xẻng)
用锹或铲撮取或清除
- 他 正在 铲 沙子
- Anh ấy đang xúc cát.
- 工人 把 前面 的 地面 铲平
- Công nhân san phẳng mặt đất phía trước.
- 我们 用 铲子 把 这些 土铲 走
- Chúng tôi dùng xẻng xúc chỗ đất này đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 铲
✪ 1. 铲 + Tân ngữ (土/雪/沙子...)
- 我们 正在 铲雪
- Chúng tôi đang xúc tuyết.
- 他 正在 铲土
- Anh ấy đang xúc đất.
✪ 2. A + 把 + B + 铲 + 走/平/起来...
câu chữ "把"
- 他 把 这堆 雪 铲 走 了
- Anh ấy xúc đống tuyết này đi rồi.
- 你 帮 我 把 地面 铲平
- Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 铲除 杂草
- diệt sạch cỏ dại.
- 铲除 余孽
- diệt sạch phần tử xấu
- 铲除 强暴
- diệt trừ hung bạo.
- 我们 需要 两柄 铲子
- Chúng tôi cần hai cái xẻng.
- 这个 煤铲 很 旧 了
- Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.
- 铲除 旧 习俗 , 树立 新风尚
- xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.
- 铲土机 正在 工作
- Máy xúc đất đang làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铲›