Đọc nhanh: 铲蹚 (sản thang). Ý nghĩa là: vun xới; làm cỏ; vun luống.
铲蹚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vun xới; làm cỏ; vun luống
在作物的行间锄草,松土和培土
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲蹚
- 铲除 祸根
- trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ
- 蹚 水 过河
- lội qua sông; băng qua sông.
- 铲除 余孽
- diệt sạch phần tử xấu
- 蹚 地
- xới đất
- 这个 煤铲 很 旧 了
- Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.
- 我们 用 铲子 把 这些 土铲 走
- Chúng tôi dùng xẻng xúc chỗ đất này đi.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 铲土机 正在 工作
- Máy xúc đất đang làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹚›
铲›