铲蹚 chǎn tāng
volume volume

Từ hán việt: 【sản thang】

Đọc nhanh: 铲蹚 (sản thang). Ý nghĩa là: vun xới; làm cỏ; vun luống.

Ý Nghĩa của "铲蹚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铲蹚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vun xới; làm cỏ; vun luống

在作物的行间锄草,松土和培土

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铲蹚

  • volume volume

    - 铲除 chǎnchú 祸根 huògēn

    - trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ

  • volume volume

    - tāng shuǐ 过河 guòhé

    - lội qua sông; băng qua sông.

  • volume volume

    - 铲除 chǎnchú 余孽 yúniè

    - diệt sạch phần tử xấu

  • volume volume

    - tāng

    - xới đất

  • volume volume

    - 这个 zhègè 煤铲 méichǎn hěn jiù le

    - Cái xẻng xúc than này đã rất cũ rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 铲子 chǎnzi 这些 zhèxiē 土铲 tǔchǎn zǒu

    - Chúng tôi dùng xẻng xúc chỗ đất này đi.

  • volume volume

    - 浮面 fúmiàn de 一层 yīcéng 稀泥 xīní de chǎn diào

    - xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi

  • volume volume

    - 铲土机 chǎntǔjī 正在 zhèngzài 工作 gōngzuò

    - Máy xúc đất đang làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Tāng
    • Âm hán việt: Thang
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMFBG (口一火月土)
    • Bảng mã:U+8E5A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sạn , Sản
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CYTH (金卜廿竹)
    • Bảng mã:U+94F2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình