Đọc nhanh: 家娘 (gia nương). Ý nghĩa là: gia nương; mẹ chồng.
家娘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gia nương; mẹ chồng
丈夫的母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家娘
- 回娘家
- về nhà mẹ đẻ.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 我娘 在家 准备 饭菜
- Mẹ tôi ở nhà chuẩn bị cơm nước.
- 谁 娘 不 疼 自家 孩子
- Mẹ ai cũng thương con mình.
- 大家 都 很 顾惜 这个 没爹没娘 的 孩子
- mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này.
- 苗家 姑娘 穿着 漂亮 的 衣服
- Cô gái người Miêu mặc trang phục rất đẹp.
- 苗家 姑娘 的 舞蹈 很 有 特色
- Vũ điệu của cô gái người Miêu rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娘›
家›