Đọc nhanh: 家兄 (gia huynh). Ý nghĩa là: gia huynh; anh tôi.
✪ 1. gia huynh; anh tôi
对人谦称自己的哥哥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家兄
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 权家 兄妹 很 友善
- Anh chị em họ Quyền rất thân thiện.
- 兄弟俩 为 家产 而 斗争
- Hai anh em tranh đấu vì gia tài.
- 他 是 我 的 家门 堂兄弟
- cậu ấy là anh em họ nhà tôi.
- 表兄 今天 来 我家 了
- Anh họ hôm nay đến nhà tôi rồi.
- 李兄 方才 离开 了 家
- Anh Lý vừa mới rời khỏi nhà.
- 孟兄 是 我们 家 的 长子
- Anh cả là con trai trưởng của gia đình chúng tôi.
- 村里 传说 他家 有人 立功 了 , 不 知道 他 弟兄 俩 谁 当 了 英雄
- trong thôn nói lại, nhà anh ấy có người lập công, không biết hai anh em anh ấy ai là anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
家›