Đọc nhanh: 宴坐 (yến toạ). Ý nghĩa là: Ngồi thật yên lặng để nghỉ ngơi — Dùng như Tĩnh toạ (tiếng nhà Phật)..
宴坐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngồi thật yên lặng để nghỉ ngơi — Dùng như Tĩnh toạ (tiếng nhà Phật).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴坐
- 他 一 坐车 就 晕车
- Anh ấy cứ lên xe là say xe.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 今晚 的 宴会 十分 隆重
- Bữa tiệc tối nay rất hoành tráng.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 餐馆 里 没有 地方 坐 了
- Nhà hàng không còn chỗ ngồi rồi.
- 他 一 坐 汽车 就 晕
- Anh ấy cứ đi xe là bị say.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
宴›