Đọc nhanh: 客姓 (khách tính). Ý nghĩa là: họ ngoài (ví như họ Trương, họ Lý đến làng của họ Vương).
客姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ ngoài (ví như họ Trương, họ Lý đến làng của họ Vương)
指聚族而 居 的村庄中外来户的姓, 如王家庄中的张姓,李姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客姓
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 下周 我会 去 见 客户
- Tuần tới tôi sẽ gặp khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姓›
客›