审级 shěn jí
volume volume

Từ hán việt: 【thẩm cấp】

Đọc nhanh: 审级 (thẩm cấp). Ý nghĩa là: kháng cáo (lên tòa án cấp cao hơn).

Ý Nghĩa của "审级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

审级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kháng cáo (lên tòa án cấp cao hơn)

appeal (to higher courts)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审级

  • volume volume

    - 下级 xiàjí 服从 fúcóng 上级 shàngjí

    - cấp dưới phục tùng cấp trên.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 机关 jīguān

    - cơ quan cấp trên.

  • volume volume

    - 下级组织 xiàjízǔzhī

    - tổ chức cấp dưới

  • volume volume

    - 专修科 zhuānxiūkē ( 大学 dàxué zhōng 附设 fùshè de 实施 shíshī 短期 duǎnqī 专业 zhuānyè 教育 jiàoyù de 班级 bānjí )

    - khoa chuyên tu

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó shì 一个 yígè 超级大国 chāojídàguó

    - Trung Quốc là một siêu cường quốc.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 评审 píngshěn 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.

  • - 高级 gāojí 水平 shuǐpíng de 学习者 xuéxízhě 可以 kěyǐ 自如 zìrú 进行 jìnxíng 复杂 fùzá de 对话 duìhuà

    - Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JLWL (十中田中)
    • Bảng mã:U+5BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao