Đọc nhanh: 审级 (thẩm cấp). Ý nghĩa là: kháng cáo (lên tòa án cấp cao hơn).
审级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kháng cáo (lên tòa án cấp cao hơn)
appeal (to higher courts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
级›