宠物推车 chǒngwù tuī chē
volume volume

Từ hán việt: 【sủng vật thôi xa】

Đọc nhanh: 宠物推车 (sủng vật thôi xa). Ý nghĩa là: Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà.

Ý Nghĩa của "宠物推车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宠物推车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物推车

  • volume volume

    - 车子 chēzi 往后 wǎnghòu tuī

    - Bạn đẩy xe ra phía sau đi.

  • volume volume

    - 他盘 tāpán 货物 huòwù dào 车上 chēshàng

    - Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.

  • volume volume

    - 委托 wěituō 照顾 zhàogu 宠物 chǒngwù

    - Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō gōng 火车 huǒchē 旅行 lǚxíng shí 阅读 yuèdú de 读物 dúwù ma

    - Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?

  • volume volume

    - 卡车 kǎchē 运送 yùnsòng le 很多 hěnduō 货物 huòwù

    - Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.

  • volume volume

    - 吃力 chīlì 推着 tuīzhe chē zǒu

    - Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.

  • volume volume

    - duì 宠物 chǒngwù hěn 娇宠 jiāochǒng

    - Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 女人 nǚrén tuī zhe 一个 yígè 堆满 duīmǎn 袋子 dàizi de jiù 购物车 gòuwùchē

    - Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǒng
    • Âm hán việt: Sủng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIKP (十戈大心)
    • Bảng mã:U+5BA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao