Đọc nhanh: 宠物推车 (sủng vật thôi xa). Ý nghĩa là: Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà.
宠物推车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe đẩy dùng cho vật nuôi trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宠物推车
- 你 把 车子 往后 推
- Bạn đẩy xe ra phía sau đi.
- 他盘 货物 到 车上
- Anh ấy khuân hàng hóa lên xe.
- 他 委托 我 照顾 宠物
- Anh ấy nhờ tôi chăm sóc thú cưng.
- 你 有 很多 供 火车 旅行 时 阅读 的 读物 吗
- Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?
- 卡车 运送 了 很多 货物
- Xe tải đã vận chuyển nhiều hàng hóa.
- 他 吃力 地 推着 车 走
- Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.
- 他 对 宠物 很 娇宠
- Anh ấy rất nuông chiều thú cưng.
- 那 是 一个 女人 , 推 着 一个 堆满 袋子 的 旧 购物车
- Đó là một người phụ nữ đang đẩy một chiếc xe đẩy hàng cũ chất đầy những chiếc túi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宠›
推›
物›
车›