实穿 shí chuān
volume volume

Từ hán việt: 【thực xuyên】

Đọc nhanh: 实穿 (thực xuyên). Ý nghĩa là: (của một mặt hàng quần áo) thực tế.

Ý Nghĩa của "实穿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

实穿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (của một mặt hàng quần áo) thực tế

(of an item of clothing) practical

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实穿

  • volume volume

    - 不愁吃 bùchóuchī lái 不愁穿 bùchóuchuān

    - Chẳng phải lo ăn mà cũng chẳng phải lo mặc.

  • volume volume

    - 这身 zhèshēn 穿戴 chuāndài 实在 shízài 扎眼 zhāyǎn

    - cô ấy ăn mặc thật gai mắt.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 实例 shílì

    - trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.

  • volume volume

    - 不要 búyào 低估 dīgū 对手 duìshǒu de 实力 shílì

    - Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 就是 jiùshì 戳穿 chuōchuān 他们 tāmen 所谓 suǒwèi de 经济 jīngjì 奇迹 qíjì de 事实 shìshí

    - Đây là những sự thật đã vạch trần cái gọi là phép màu kinh tế của họ.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - de 穿着 chuānzhe 非常 fēicháng 朴实 pǔshí

    - Cách ăn mặc của anh ấy rất giản dị.

  • volume volume

    - 看穿 kànchuān le de 真实 zhēnshí 意图 yìtú

    - Cô ấy nhìn thấu được ý định thật sự của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 穿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuān
    • Âm hán việt: Xuyên , Xuyến
    • Nét bút:丶丶フノ丶一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCMVH (十金一女竹)
    • Bảng mã:U+7A7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao