Đọc nhanh: 实穿 (thực xuyên). Ý nghĩa là: (của một mặt hàng quần áo) thực tế.
实穿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một mặt hàng quần áo) thực tế
(of an item of clothing) practical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实穿
- 不愁吃 来 不愁穿
- Chẳng phải lo ăn mà cũng chẳng phải lo mặc.
- 她 这身 穿戴 实在 扎眼
- cô ấy ăn mặc thật gai mắt.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 不要 低估 对手 的 实力
- Đừng coi thường sức mạnh của đối thủ.
- 这些 就是 戳穿 他们 所谓 的 经济 奇迹 的 事实
- Đây là những sự thật đã vạch trần cái gọi là phép màu kinh tế của họ.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 他 的 穿着 非常 朴实
- Cách ăn mặc của anh ấy rất giản dị.
- 她 看穿 了 他 的 真实 意图
- Cô ấy nhìn thấu được ý định thật sự của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
穿›