Đọc nhanh: 实数 (thực số). Ý nghĩa là: số thực; thực số, con số thực tế. Ví dụ : - 开会的人有多少,报个实数来。 báo cáo con số thực tế có bao nhiêu người dự họp.
实数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số thực; thực số
有理数和无理数的总称
✪ 2. con số thực tế
实在的数字
- 开会 的 人 有 多少 , 报个 实数 来
- báo cáo con số thực tế có bao nhiêu người dự họp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实数
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 你 祈求 实现 愿望 时 没 闭上眼睛 所以 不算数
- Khi bạn ước nguyện mà không nhắm mắt lại, nên không được tính là đúng!
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 数据 把 事实 揭示 出来 了
- Dữ liệu đã làm rõ sự thật.
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
数›