Đọc nhanh: 实女 (thực nữ). Ý nghĩa là: phụ nữ bị thiếu hoặc mất âm đạo (như dị tật bẩm sinh).
实女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ nữ bị thiếu hoặc mất âm đạo (như dị tật bẩm sinh)
female suffering absence or atresia of vagina (as birth defect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实女
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 做 女人 就要 亭亭玉立 紧实 饱满
- Gotta giữ mọi thứ cao và chặt chẽ.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 妇女 应该 回家 做 全职太太 的 建议 似乎 不切实际 并 很 荒唐
- Đề xuất phụ nữ nên về nhà làm nội trợ có vẻ không thiết thực và hoang đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
实›