Đọc nhanh: 官摄 (quan nhiếp). Ý nghĩa là: Ảnh chính thức;video official.
官摄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh chính thức;video official
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官摄
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 他 刚升 为 尉官 了
- Anh ta vừa được thăng cấp trung úy.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
- 他 做 了 在座 的 每 一位 检控官 会 做 的 事
- Anh ta đã làm những gì mà bất kỳ công tố viên nào trong phòng này sẽ làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
摄›