dàng
volume volume

Từ hán việt: 【nãng.nương.đãng】

Đọc nhanh: (nãng.nương.đãng). Ý nghĩa là: Đãng Sơn (tên huyện, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đãng Sơn (tên huyện, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)

砀山,地名,在安徽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Nãng , Nương , Đãng
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNSH (一口弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7800
    • Tần suất sử dụng:Thấp