dàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con đê nhỏ; bờ mương; bờ. Ví dụ : - 筑垱挖塘 đào ao đắp bờ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con đê nhỏ; bờ mương; bờ

为便于灌溉而筑的小土堤

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù dàng 挖塘 wātáng

    - đào ao đắp bờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhù dàng 挖塘 wātáng

    - đào ao đắp bờ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Thương hiệt:GFSM (土火尸一)
    • Bảng mã:U+57B1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp