hóng
volume volume

Từ hán việt: 【hoành】

Đọc nhanh: (hoành). Ý nghĩa là: dải mũ (dùng để buộc trên đầu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dải mũ (dùng để buộc trên đầu)

古代帽子上的带子,用来把帽子系在头上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành
    • Nét bút:フフ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKI (女一大戈)
    • Bảng mã:U+7EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp