Đọc nhanh: 完拉 (hoàn lạp). Ý nghĩa là: thôi thôi.
完拉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thôi thôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完拉
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 房子 修 了 个 半拉子 , 还 没 完工
- phòng mới sửa dở chừng, chưa xong
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
完›
拉›