完妥 wán tuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【hoàn thoả】

Đọc nhanh: 完妥 (hoàn thoả). Ý nghĩa là: chu tất.

Ý Nghĩa của "完妥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

完妥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chu tất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完妥

  • volume volume

    - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • volume volume

    - 首尾 shǒuwěi 完具 wánjù

    - đầu đuôi đủ cả.

  • volume volume

    - 不过 bùguò de 钱袋 qiándài shì 完蛋 wándàn le

    - Tuy nhiên, hầu bao của tôi đã bị một đòn chí mạng.

  • volume volume

    - 且慢 qiěmàn tīng huà 说完 shuōwán

    - khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 多累 duōlèi 反正 fǎnzhèng zuò wán

    - Dù có mệt đến mấy thì cũng phải hoàn thành nó.

  • volume volume

    - 不要 búyào 抬杠 táigàng tīng 说完 shuōwán

    - Đừng cãi lại, hãy để tôi nói xong.

  • volume volume

    - 一部分 yībùfen 工作 gōngzuò hái 没有 méiyǒu 完成 wánchéng

    - Một phần công việc vẫn chưa xong.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 完成 wánchéng qǐng 确认 quèrèn

    - Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BV (月女)
    • Bảng mã:U+59A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMMU (十一一山)
    • Bảng mã:U+5B8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao