宋祁 sòng qí
volume volume

Từ hán việt: 【tống kì】

Đọc nhanh: 宋祁 (tống kì). Ý nghĩa là: Song Qi (998-1061), nhà thơ và nhà văn triều Tống, đồng tác giả của Lịch sử Hậu Đường 新唐書 | ​​新唐书.

Ý Nghĩa của "宋祁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宋祁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Song Qi (998-1061), nhà thơ và nhà văn triều Tống, đồng tác giả của Lịch sử Hậu Đường 新唐書 | ​​新唐书

Song Qi (998-1061), Song dynasty poet and writer, coauthor of History of the Later Tang Dynasty 新唐書|新唐书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宋祁

  • volume volume

    - 陆游 lùyóu shī 南宋 nánsòng 著名 zhùmíng de 爱国 àiguó 诗人 shīrén

    - Lu Youshi là một nhà thơ yêu nước nổi tiếng thời Nam Tống.

  • volume volume

    - zài 宋代 sòngdài 鼎盛 dǐngshèng

    - Bài từ đạt đỉnh cao trong thời Tống.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 本子 běnzi dōu shì 宋本 sòngběn

    - Hai bản này đều là bản thời Tống.

  • volume volume

    - de 同事 tóngshì 姓宋 xìngsòng

    - Đồng nghiệp của tôi họ Tống.

  • volume volume

    - 规整 guīzhěng de 仿宋 fǎngsòng

    - phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.

  • volume volume

    - zhè 一幅 yīfú huà shì 宋人 sòngrén de 真迹 zhēnjì

    - bức tranh này là bản chính của người Tống.

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn yǒu 很多 hěnduō 特色美食 tèsèměishí

    - Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+5B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+2 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhǐ
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFNL (戈火弓中)
    • Bảng mã:U+7941
    • Tần suất sử dụng:Trung bình