volume volume

Từ hán việt: 【kì】

Đọc nhanh: (kì). Ý nghĩa là: Kỳ Môn (tên huyện ở tỉnh An Huy, Trung Quốc), Kỳ Dương (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc), họ Kì. Ví dụ : - 祁门县是个美丽的地方。 Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.. - 祁门县的特产很有名。 Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.. - 祁阳县历史悠久。 Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Kỳ Môn (tên huyện ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)

指安徽祁门县

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祁门县 qíménxiàn shì 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.

  • volume volume

    - 祁门县 qíménxiàn de 特产 tèchǎn hěn 有名 yǒumíng

    - Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.

✪ 2. Kỳ Dương (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

指湖南祁阳县

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn yǒu 很多 hěnduō 特色美食 tèsèměishí

    - Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.

✪ 3. họ Kì

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 祁门县 qíménxiàn de 特产 tèchǎn hěn 有名 yǒumíng

    - Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 祁门县 qíménxiàn shì 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn yǒu 很多 hěnduō 特色美食 tèsèměishí

    - Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kì.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+2 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhǐ
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFNL (戈火弓中)
    • Bảng mã:U+7941
    • Tần suất sử dụng:Trung bình