Đọc nhanh: 安非他命 (an phi tha mệnh). Ý nghĩa là: amphetamine (y tế) (từ mượn).
安非他命 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amphetamine (y tế) (từ mượn)
amphetamine (medical) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安非他命
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 他 的 安排 非常 散漫
- Sắp xếp của anh ấy rất tùy tiện.
- 他 的 安排 非常 周到
- Sắp xếp của anh ấy rất chu đáo.
- 他们 相信 命运 的 安排
- Họ tin vào sự sắp xếp của số phận.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 他 在 命题 时 非常 细致
- Anh ấy rất cẩn thận khi ra đề.
- 他 一直 都 非常 勇敢
- Anh ấy luôn rất dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
命›
安›
非›