Đọc nhanh: 安非他明 (an phi tha minh). Ý nghĩa là: amphetamine (từ mượn). Ví dụ : - 安非他明[抗抑郁药] Với một amphetamine dược phẩm?
安非他明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amphetamine (từ mượn)
amphetamine (loanword)
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安非他明
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 他 计较 明天 的 行程 安排
- Anh ấy tính toán về hành trình ngày mai.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 他 不但 聪明 , 而且 非常 勤奋
- Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.
- 他 做事 非常 精明
- Anh ấy làm việc luôn rất tinh anh.
- 他 的 信仰 非常 光明
- Niềm tin của anh ấy rất chính nghĩa.
- 他 是 个 非常 聪明 的 孩子
- Anh ấy là một đứa trẻ rất thông minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
安›
明›
非›