Đọc nhanh: 安联 (an liên). Ý nghĩa là: Allianz, công ty dịch vụ tài chính của Đức. Ví dụ : - 治安联防。 phòng ngự bảo vệ trị an.
安联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Allianz, công ty dịch vụ tài chính của Đức
Allianz, German financial service company
- 治安 联防
- phòng ngự bảo vệ trị an.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安联
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 治安 联防
- phòng ngự bảo vệ trị an.
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
联›