Đọc nhanh: 安徽 (an huy). Ý nghĩa là: tỉnh An Huy (Trung Quốc). Ví dụ : - 他们都来自安徽省。 Họ đều đến từ tỉnh An Huy.. - 安徽的黄山很有名。 Núi Hoàng Sơn ở An Huy rất nổi tiếng.. - 这家公司设在安徽。 Công ty này xây ở An Huy.
安徽 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉnh An Huy (Trung Quốc)
安徽,简称“皖”,省名取当时安庆、徽州两府首字合成,是中华人民共和国省级行政区。
- 他们 都 来自 安徽省
- Họ đều đến từ tỉnh An Huy.
- 安徽 的 黄山 很 有名
- Núi Hoàng Sơn ở An Huy rất nổi tiếng.
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安徽
- 中垾 ( 在 安徽 )
- Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)
- 石 埭 ( 在 安徽 )
- Thạch đại (ở tỉnh An Huy).
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 安徽 的 黄山 很 有名
- Núi Hoàng Sơn ở An Huy rất nổi tiếng.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 双堆 集 ( 在 安徽 )
- Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)
- 他们 都 来自 安徽省
- Họ đều đến từ tỉnh An Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
徽›