安子 ānzi
volume volume

Từ hán việt: 【an tử】

Đọc nhanh: 安子 (an tử). Ý nghĩa là: Núi Yên Tử.

Ý Nghĩa của "安子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Núi Yên Tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安子

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • volume volume

    - 不入虎穴 bùrùhǔxué ān 虎子 hǔzǐ

    - Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 安静 ānjìng 趴在 pāzài 桌子 zhuōzi shàng kàn 漫画书 mànhuàshū

    - Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 孩子 háizi 安顿 āndùn zài 托儿所 tuōérsuǒ

    - mẹ thu xếp gởi con vào nhà trẻ

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 安排 ānpái 家长 jiāzhǎng 观摩课 guānmókè de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.

  • volume volume

    - 轻声 qīngshēng 安慰 ānwèi 孩子 háizi

    - Cô ấy nhẹ nhàng an ủi đứa trẻ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán wán hěn 安全 ānquán

    - Trẻ em vui chơi trong công viên rất an toàn.

  • - 孩子 háizi 睡觉 shuìjiào le qǐng 安静 ānjìng 一点 yìdiǎn

    - Em bé đang ngủ rồi, làm ơn yên tĩnh chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao