Đọc nhanh: 安乡 (an hương). Ý nghĩa là: Hạt Anxiang ở Trường Đức 常德 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Anxiang ở Trường Đức 常德 , Hồ Nam
Anxiang county in Changde 常德 [Cháng dé], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安乡
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 他 安土重迁 , 坚持 留在 故乡
- Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
安›