宅男 zháinán
volume volume

Từ hán việt: 【trạch nam】

Đọc nhanh: 宅男 (trạch nam). Ý nghĩa là: trạch nam. Ví dụ : - 她的朋友都是宅男。 Bạn bè của cô ấy đều là trạch nam.. - 他是一个典型的宅男。 Anh ấy là một trạch nam điển hình.. - 她的哥哥是个宅男。 Anh trai của cô ấy là một trạch nam.

Ý Nghĩa của "宅男" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宅男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạch nam

喜欢待在家里的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 朋友 péngyou dōu shì zhái nán

    - Bạn bè của cô ấy đều là trạch nam.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 典型 diǎnxíng de zhái nán

    - Anh ấy là một trạch nam điển hình.

  • volume volume

    - de 哥哥 gēge shì zhái nán

    - Anh trai của cô ấy là một trạch nam.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宅男

  • volume volume

    - de 哥哥 gēge shì zhái nán

    - Anh trai của cô ấy là một trạch nam.

  • volume volume

    - 黎明前 límíngqián 这个 zhègè 负伤 fùshāng de 男人 nánrén bèi 神秘 shénmì 地带 dìdài chū le 庄园 zhuāngyuán 宅邸 zháidǐ

    - Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 社会 shèhuì shàng zhái 男宅 nánzhái 越来越 yuèláiyuè duō le

    - Trạch nam trạch nữ trong xã hội hiện nay càng ngày càng nhiều rồi.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de zhái 男宅 nánzhái 成天 chéngtiān duǒ zài 家里 jiālǐ 不见天日 bújiàntiānrì

    - Bây giờ các trạch nam trạch nữ trốn ở nhà suốt ngày.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou dōu shì zhái nán

    - Bạn bè của cô ấy đều là trạch nam.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 典型 diǎnxíng de zhái nán

    - Anh ấy là một trạch nam điển hình.

  • volume volume

    - 不是 búshì 男友 nányǒu

    - anh ấy không phải là bạn trai của tôi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 男排 nánpái 正在 zhèngzài 积极 jījí 训练 xùnliàn

    - Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JHP (十竹心)
    • Bảng mã:U+5B85
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao