Đọc nhanh: 宁波地区 (ninh ba địa khu). Ý nghĩa là: Quận Ninh Ba, Chiết Giang.
✪ 1. Quận Ninh Ba, Chiết Giang
Ningbo prefecture, Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁波地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 低洼地区 必须 及时 采取 防涝 、 排涝 的 措施
- khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.
- 这个 地区 一直 是 很 宁靖 的
- Khu vực này luôn rất bình yên.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
宁›
波›