Đọc nhanh: 宁波 (ninh ba). Ý nghĩa là: Thành phố ngoại tỉnh Ninh Ba ở Chiết Giang. Ví dụ : - 从北京到宁波去,可以在上海转车。 từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
✪ 1. Thành phố ngoại tỉnh Ninh Ba ở Chiết Giang
Ningbo subprovincial city in Zhejiang
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁波
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 甬江 流经 宁波
- Sông Dũng Giang chảy qua Ninh Ba.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 为了 生计 四处奔波
- Vì mưu sinh mà bôn ba bốn phương.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
波›