Đọc nhanh: 宁洱 (ninh nhị). Ý nghĩa là: Hạt Ning'er ở Vân Nam, viết tắt cho quận tự trị Ning'er Hani và Yi 寧洱 哈尼族彞 族自治縣 | 宁洱 哈尼族彝族自治县.
✪ 1. Hạt Ning'er ở Vân Nam
Ning'er County in Yunnan
✪ 2. viết tắt cho quận tự trị Ning'er Hani và Yi 寧洱 哈尼族彞 族自治縣 | 宁洱 哈尼族彝族自治县
abbr. for Ning'er Hani and Yi Autonomous County 寧洱哈尼族彞族自治縣|宁洱哈尼族彝族自治县 [Ning2 ěr Hā ní zú Yi2 zú Zi4 zhì xiàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宁洱
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 他 宁愿 等 她 , 也 不 先 走
- Anh ấy thà chờ cô ấy, chứ không đi trước.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 他 宁愿 战死 也 不 投降
- Anh ta thà chết còn hơn đầu hàng.
- 他 宁愿 休息 , 也 不出去玩
- Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.
- 他 宁可 赠予 朋友 也 不 给 家里人
- Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他 宁可 自己 受损 也 不让 别人 吃亏
- Anh thà chịu tổn thương còn hơn để người khác chịu thiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
洱›