Đọc nhanh: 学飞 (học phi). Ý nghĩa là: bay chuyền.
学飞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学飞
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 黉 门 学子
- học trò
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 他们 学习 驾 飞机
- Họ đang học lái máy bay.
- 雏鸟 学会 了 奋飞
- Chim non đã học cách bay.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
飞›