学测 xué cè
volume volume

Từ hán việt: 【học trắc】

Đọc nhanh: 学测 (học trắc). Ý nghĩa là: viết tắt cho 大學學科能力測驗 | 大学学科能力测验.

Ý Nghĩa của "学测" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

学测 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 大學學科能力測驗 | 大学学科能力测验

abbr. for 大學學科能力測驗|大学学科能力测验 [Dà xué Xué kē Néng lì Cè yàn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学测

  • volume volume

    - 经济学家 jīngjìxuéjiā 预测 yùcè 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng jiāng 上升 shàngshēng

    - Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.

  • volume volume

    - 初步 chūbù 毒理学 dúlǐxué 检测 jiǎncè chéng 阴性 yīnxìng

    - Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.

  • volume volume

    - 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn xué 海洋 hǎiyáng 测深 cèshēn shù 测量 cèliáng 水域 shuǐyù de 深度 shēndù

    - Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.

  • volume volume

    - 初试 chūshì wèi 更长 gèngzhǎng gèng 复杂 fùzá huò gèng 重要 zhòngyào de 考试 kǎoshì ér 进行 jìnxíng de 预备性 yùbèixìng 学术 xuéshù 测试 cèshì huò 考试 kǎoshì

    - Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.

  • volume volume

    - 毒理学 dúlǐxué 检测 jiǎncè 结果 jiéguǒ yǒu le ma

    - Bạn đã nhận lại kết quả độc chất học chưa?

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 通过 tōngguò le 知识 zhīshí 测试 cèshì

    - Sinh viên đã vượt qua bài kiểm tra kiến thức.

  • volume volume

    - zài 测量 cèliáng 我们 wǒmen de 数学 shùxué 能力 nénglì

    - Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.

  • - 语音 yǔyīn 测试 cèshì 帮助 bāngzhù 学生 xuésheng 提高 tígāo 他们 tāmen de 发音 fāyīn 准确性 zhǔnquèxìng

    - Kiểm tra ngữ âm giúp học sinh cải thiện độ chính xác trong phát âm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao