Đọc nhanh: 孤另 (cô lánh). Ý nghĩa là: Lẻ loi; cô độc. ◇Lưu Đình Tín 劉庭信: Đốc đốc mịch mịch chung tuế ba kết; Cô cô lánh lánh triệt dạ tư ta 篤篤寞寞終歲巴結; 孤孤另另徹夜咨嗟 (Tưởng nhân sanh khúc 想人生曲) Lẩn quẩn loanh quanh cả năm quần quật; Một thân một mình suốt đêm than thở..
孤另 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lẻ loi; cô độc. ◇Lưu Đình Tín 劉庭信: Đốc đốc mịch mịch chung tuế ba kết; Cô cô lánh lánh triệt dạ tư ta 篤篤寞寞終歲巴結; 孤孤另另徹夜咨嗟 (Tưởng nhân sanh khúc 想人生曲) Lẩn quẩn loanh quanh cả năm quần quật; Một thân một mình suốt đêm than thở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤另
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 他 在 新家 感到 孤独
- Anh ấy cảm thấy cô đơn ở nhà mới.
- 鳏寡孤独
- kẻ goá bụa cô đơn
- 他 因为 错误 被 孤立 了
- Anh ấy đã bị cô lập vì sai lầm.
- 他 去 了 另 一个 地点
- Anh ấy đã đi đến một địa điểm khác.
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
- 他们 有 另外 的 建议
- Họ đã có những gợi ý khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
另›
孤›