volume volume

Từ hán việt: 【cố】

Đọc nhanh: (cố). Ý nghĩa là: núi vách đứng; Cố (ngọn núi vách đứng, đỉnh hơi phẳng, thường dùng làm tên đất); cố. Ví dụ : - 孟良崮 Mạnh Lương Cố

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi vách đứng; Cố (ngọn núi vách đứng, đỉnh hơi phẳng, thường dùng làm tên đất); cố

四周陡峭,顶上较平的山多用于地名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孟良崮 mèngliánggù

    - Mạnh Lương Cố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 孟良崮 mèngliánggù

    - Mạnh Lương Cố

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UWJR (山田十口)
    • Bảng mã:U+5D2E
    • Tần suất sử dụng:Thấp