字纸篓 zìzhǐ lǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tự chỉ lũ】

Đọc nhanh: 字纸篓 (tự chỉ lũ). Ý nghĩa là: sọt rác; sọt giấy vụn; sọt giấy.

Ý Nghĩa của "字纸篓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

字纸篓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sọt rác; sọt giấy vụn; sọt giấy

办公室或其他场所放废纸用的篓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字纸篓

  • volume volume

    - 字纸篓 zìzhǐlǒu ér

    - sọt đựng giấy lộn

  • volume volume

    - 字纸篓 zìzhǐlǒu ér

    - sọt đựng giấy vụn.

  • volume volume

    - 托马斯 tuōmǎsī kōng 信封 xìnfēng 捏成 niēchéng 一团 yītuán 随手 suíshǒu hěn 准确 zhǔnquè rēng zài fèi 纸篓 zhǐlǒu

    - Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí yào 这项 zhèxiàng 协议 xiéyì yòng 白纸黑字 báizhǐhēizì xiě 下来 xiàlai

    - Ông nhấn mạnh rằng thỏa thuận phải được viết giấy trắng mực đen.

  • volume volume

    - kuài hái qián 白纸黑字 báizhǐhēizì de 你别 nǐbié 想赖 xiǎnglài

    - Mau trả tiền đi, giấy trắng mực đen, bạn đừng có khất.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 所有 suǒyǒu 事情 shìqing 白纸黑字 báizhǐhēizì xiě 清楚 qīngchu

    - Tôi sẽ viết mọi thứ rõ ràng giấy trắng mực đen.

  • volume volume

    - 纸上 zhǐshàng 罗列 luóliè zhe 名字 míngzi

    - Trên giấy liệt kê tên.

  • volume volume

    - 摊开 tānkāi zhǐ 准备 zhǔnbèi 写字 xiězì

    - anh ấy trải giấy ra, vuốt thẳng, chuẩn bị viết。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǒu
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFDV (竹火木女)
    • Bảng mã:U+7BD3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao