Đọc nhanh: 字码 (tự mã). Ý nghĩa là: mã ký tự.
字码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã ký tự
character code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字码
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
码›