Đọc nhanh: 孕吐 (dựng thổ). Ý nghĩa là: nghén; nôn nghén.
孕吐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghén; nôn nghén
孕妇在妊娠初期食欲异常、恶心、呕吐的现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孕吐
- 他 妻子 怀过 两次 孕
- Vợ anh ấy đã từng mang thai hai lần.
- 他 得 吐 出 非法 占财
- Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 他 的 谈吐 非常 潇洒
- Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
孕›