孑孑 jiéjié
volume volume

Từ hán việt: 【kiết kiết】

Đọc nhanh: 孑孑 (kiết kiết). Ý nghĩa là: dễ thấy, nổi bật, nhỏ bé.

Ý Nghĩa của "孑孑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dễ thấy

conspicuous

✪ 2. nổi bật

outstanding; prominent

✪ 3. nhỏ bé

tiny

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑孑

  • volume volume

    - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

  • volume volume

    - 孑然一身 jiérányīshēn

    - cô độc một thân một mình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Jié , Jué
    • Âm hán việt: Kiết , Quyết
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NNM (弓弓一)
    • Bảng mã:U+5B51
    • Tần suất sử dụng:Thấp