部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiết kiết】
Đọc nhanh: 孑孑 (kiết kiết). Ý nghĩa là: dễ thấy, nổi bật, nhỏ bé.
✪ 1. dễ thấy
conspicuous
✪ 2. nổi bật
outstanding; prominent
✪ 3. nhỏ bé
tiny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑孑
- 茕茕孑立 qióngqióngjiélì
- cô đơn; lẻ loi.
- 孑然一身 jiérányīshēn
- cô độc một thân một mình.
孑›
Tập viết