jié
volume volume

Từ hán việt: 【kiết.quyết】

Đọc nhanh: (kiết.quyết). Ý nghĩa là: đơn độc; cô đơn. Ví dụ : - 孑然一身。 cô độc một thân một mình.. - 茕茕孑立。 cô đơn; lẻ loi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đơn độc; cô đơn

单独;孤单

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孑然一身 jiérányīshēn

    - cô độc một thân một mình.

  • volume volume

    - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

  • volume volume

    - 孑然一身 jiérányīshēn

    - cô độc một thân một mình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Jié , Jué
    • Âm hán việt: Kiết , Quyết
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NNM (弓弓一)
    • Bảng mã:U+5B51
    • Tần suất sử dụng:Thấp