部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kiết củng】
Đọc nhanh: 孑孓 (kiết củng). Ý nghĩa là: con bọ gậy; lăng quăng.
孑孓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con bọ gậy; lăng quăng
蚊子的幼虫,是蚊子的卵在水中孵化出来的,体细长,游泳时身体一屈一伸通称跟头虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑孓
- 茕茕孑立 qióngqióngjiélì
- cô đơn; lẻ loi.
- 孑然一身 jiérányīshēn
- cô độc một thân một mình.
孑›
Tập viết
孓›