孑孓 jiéjué
volume volume

Từ hán việt: 【kiết củng】

Đọc nhanh: 孑孓 (kiết củng). Ý nghĩa là: con bọ gậy; lăng quăng.

Ý Nghĩa của "孑孓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孑孓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con bọ gậy; lăng quăng

蚊子的幼虫,是蚊子的卵在水中孵化出来的,体细长,游泳时身体一屈一伸通称跟头虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑孓

  • volume volume

    - 茕茕孑立 qióngqióngjiélì

    - cô đơn; lẻ loi.

  • volume volume

    - 孑然一身 jiérányīshēn

    - cô độc một thân một mình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Jié , Jué
    • Âm hán việt: Kiết , Quyết
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NNM (弓弓一)
    • Bảng mã:U+5B51
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Jié , Jué
    • Âm hán việt: Củng , Quyết
    • Nét bút:フ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NNO (弓弓人)
    • Bảng mã:U+5B53
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp