子鼠 zi shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tử thử】

Đọc nhanh: 子鼠 (tử thử). Ý nghĩa là: Năm 1, năm Tý (ví dụ: 2008).

Ý Nghĩa của "子鼠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

子鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Năm 1, năm Tý (ví dụ: 2008)

Year 1, year of the Rat (e.g. 2008)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子鼠

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼠标 shǔbiāo zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Chuột ở trên bàn.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ zài jiǎn 橡碗子 xiàngwǎnzi

    - Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi gǎn 老鼠 lǎoshǔ

    - Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.

  • volume volume

    - 橡子 xiàngzǐ 可以 kěyǐ 用来 yònglái wèi 松鼠 sōngshǔ

    - Hạt sồi có thể dùng để cho sóc ăn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 鼬鼠 yòushǔ fàng 裤子 kùzi le

    - Tôi bỏ con chồn vào trong quần.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao