Đọc nhanh: 子鼠 (tử thử). Ý nghĩa là: Năm 1, năm Tý (ví dụ: 2008).
子鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Năm 1, năm Tý (ví dụ: 2008)
Year 1, year of the Rat (e.g. 2008)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子鼠
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 小 松鼠 在 捡 橡碗子
- Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 橡子 可以 用来 喂 松鼠
- Hạt sồi có thể dùng để cho sóc ăn.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 我 把 鼬鼠 放 我 裤子 里 了
- Tôi bỏ con chồn vào trong quần.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
鼠›